Ghép van động mạch chủ qua ống thông (TAVI) hoặc Thay van động mạch chủ qua ống thông (TAVR)

treatment
table of contents
Thay van động mạch chủ không cần phẫu thuật tim hở tại Bệnh viện Tim Bangkok
Hẹp van động mạch chủ (AS)
Triệu chứng hẹp động mạch chủ và tiên lượng là gì?
Nguyên nhân gây hẹp động mạch chủ
Điều trị chứng hẹp động mạch chủ nặng có triệu chứng
TAVI hoặc TAVR là gì?
Ai có thể có TAVI/TAVR
Đường vào (ống thông)
Loại van dùng trong TAVI/TAVR (2014)
Chuẩn bị bệnh nhân
Rủi ro tiềm ẩn của thủ thuật
Phục hồi tại bệnh viện và tại nhà
Thay van động mạch chủ không cần phẫu thuật tim hở tại Bệnh viện Tim Bangkok
- Hẹp van động mạch chủ (hẹp động mạch chủ) là gì
- Triệu chứng và tiên lượng bệnh hẹp động mạch chủ nặng
- Nguyên nhân gây hẹp động mạch chủ
- Điều trị hẹp van động mạch chủ nặng
- TAVI hay TAVR là gì?
- Ai có thể có TAVI/TAVR
- Đường vào (ống thông)
- Loại van được sử dụng trong TAVI/TAVR
- Chuẩn bị bệnh nhân
- Rủi ro tiềm ẩn của thủ thuật
- Phục hồi tại bệnh viện và tại nhà
- TAVI/TAVR đang được thực hiện tại Bệnh viện Tim Bangkok
Hẹp van động mạch chủ (AS)
Van động mạch chủ
Tim có bốn buồng. Có hai buồng ở phía trên tim (tâm nhĩ) và hai buồng bơm ở phía dưới (tâm thất). Mỗi tâm thất có hai van. Một van điều khiển máu chảy vào tâm thất. Van còn lại điều khiển máu chảy ra khỏi tâm thất. Mỗi van được tạo thành từ các nắp, còn được gọi là lá van hoặc chỏm. Những cánh này mở ra và đóng lại, đóng vai trò là cổng một chiều cho máu chảy qua. Van động mạch chủ kiểm soát dòng máu từ tâm thất trái đến động mạch chính của cơ thể (động mạch chủ). Từ đây, máu đi đến phần còn lại của cơ thể.
Hẹp động mạch chủ (AS)
AS là bệnh mà van động mạch chủ không mở hoàn toàn. Có sự hạn chế lưu lượng máu từ tâm thất trái vào động mạch chủ. Về cơ bản, van càng hẹp thì càng có ít máu đi qua thì vấn đề càng nghiêm trọng. Tim của bạn (tâm thất trái) cần phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Cuối cùng, các triệu chứng sẽ phát triển và tâm thất trái có thể yếu đi.
Triệu chứng hẹp động mạch chủ và tiên lượng là gì?
- Khó thở
- Đau đớn (đau thắt ngực)
- Khó thở khi gắng sức
- Ngất (mất ý thức thoáng qua)
- Dễ mệt mỏi
- Suy tim
- Giảm khả năng gắng sức
Nguyên nhân gây hẹp động mạch chủ
- Sự hao mòn dần dần của van hai lá từ khi sinh ra (bẩm sinh ).
- Hở van động mạch chủ ở người lớn tuổi.
- Sẹo van động mạch chủ do sốt thấp khớp khi còn nhỏ hoặc trưởng thành.
Qua nhiều năm, các van này phát triển dày lên, xơ hóa và vôi hóa làm hạn chế chuyển động của van.
Điều trị chứng hẹp động mạch chủ nặng có triệu chứng
Nếu bạn bị hẹp động mạch chủ nặng có triệu chứng gần đây, bạn thường sẽ cần phẫu thuật tim hở để thay van. Tuy nhiên, hiện nay việc thay van động mạch chủ có thể được thực hiện mà không cần phẫu thuật tim hở. Tiêu chí lựa chọn ca bệnh phù hợp với TAVI/TAVR luôn được cập nhật liên tục và nhanh chóng trong khoảng thời gian ngắn.
TAVI hoặc TAVR là gì?
Cấy ghép hoặc thay thế van động mạch chủ qua ống thông (TAVI hoặc TAVR) là một phương pháp điều trị mới. Nó được phát triển ở Pháp vào năm 2002. Sử dụng lần đầu tiên ở Anh vào năm 2007. FDA chấp thuận sử dụng cho bệnh nhân có nguy cơ cao ở Mỹ vào năm 2012. Đây là phương pháp điều trị thay thế cho phẫu thuật thay van động mạch chủ tiêu chuẩn thông thường. Phẫu thuật tiêu chuẩn là một phẫu thuật tim hở lớn đòi hỏi phải mở ngực (phẫu thuật cắt xương ức) và cần thiết bị bắc cầu tim phổi. Trong quá trình phẫu thuật tim hở này, van hẹp cũ sẽ được loại bỏ và thay thế bằng van cơ học hoặc van sinh học. Việc thay van động mạch chủ tiêu chuẩn cho bệnh nhân hẹp van động mạch chủ có triệu chứng nặng được coi là một trong những ca phẫu thuật tim hở thành công nhất. Nó cũng có một kết quả lâu dài tuyệt vời. Tuy nhiên, một số bệnh nhân có nguy cơ quá cao và có thể không phải là ứng cử viên cho cuộc phẫu thuật tim hở lớn này.
TAVI/TAVR ít xâm lấn hơn nhiều, nguy cơ của thủ thuật cũng ít hơn. Thời gian phục hồi sớm và hoàn toàn ngắn hơn nhiều. Kết quả lâu dài không có sẵn do thời gian theo dõi ngắn.
Một khi TAVI/TAVR đã được chứng minh là đáng tin cậy và có kết quả lâu dài tốt, kỹ thuật này có thể thay thế việc thay van phẫu thuật tim hở thông thường ở nhiều bệnh nhân.
TAVI (hoặc TAVR) sử dụng kỹ thuật dựa trên ống thông tương tự như điều trị bằng bóng và ống đỡ động mạch cho bệnh động mạch vành và các bệnh khác. Nó chỉ cần một vết mổ nhỏ ở điểm đặt ống thông. Van mới được thu gọn và gắn vào đầu xa của ống thông, có thể được đưa đến vị trí của van động mạch chủ bị hẹp do vôi hóa. Sau đó, van mới sẽ được triển khai bằng bóng giãn nở hoặc tự giãn nở tùy thuộc vào loại van áp dụng cho kỹ thuật này.
Ai có thể có TAVI/TAVR
Chỉ định TAVI/TAVR đang mở rộng nhanh chóng do kết quả ban đầu dương tính. Ngay từ đầu, nó đã được khuyến cáo cho trường hợp không thể phẫu thuật hoặc có nguy cơ cao không phù hợp để phẫu thuật tim hở đối với bệnh hẹp động mạch chủ nặng có triệu chứng đơn độc. Chỉ định hiện tại bao gồm những bệnh nhân có nguy cơ vừa phải và chỉ định ít cứng nhắc hơn về đặc điểm van do có nhiều kinh nghiệm và tiến bộ hơn trong công nghệ. Có một nhóm tiếp cận đa ngành gồm bác sĩ tim mạch can thiệp, bác sĩ phẫu thuật tim, bác sĩ gây mê, chẩn đoán hình ảnh và những người khác, được gọi là “đội tim”. Nhóm tim mạch sẽ đưa ra khuyến nghị cuối cùng cho từng bệnh nhân cùng với việc thảo luận về ưu điểm/nhược điểm của từng phương pháp điều trị.
Đường vào (ống thông)
- Chuyển giới. Đi vào động mạch đùi (Động mạch chân). Được sử dụng phổ biến nhất.
- Xuyên đỉnh. Đi vào qua một vết mổ nhỏ ở ngực trái.
- Xuyên động mạch chủ. Đi vào từ một vết mổ nhỏ ở ngực trên bên phải.
- Xuyên nách. Đi vào động mạch nách/cánh tay (Động mạch cánh tay.)
Loại van dùng trong TAVI/TAVR (2014)
- Van Sapien của Edward (A). Yêu cầu bơm bóng để mở rộng van bị sập để triển khai.
- Van lõi của Medtronic (B). Van tự mở rộng
Chuẩn bị bệnh nhân
Việc lựa chọn và chuẩn bị bệnh nhân phù hợp cho kỹ thuật này sẽ yêu cầu các xét nghiệm bổ sung về
- Siêu âm tim qua thành ngực chi tiết về mức độ nghiêm trọng của hẹp động mạch chủ và các chức năng tim khác.
- CT động mạch chính để xác định vị trí đưa ống thông vào thích hợp.
- CT và siêu âm tim thực quản để đánh giá vòng van động mạch chủ.
- Tình trạng động mạch vành có thể bao gồm xét nghiệm không xâm lấn, chụp CT hoặc chụp động mạch vành.
- Đánh giá đầy đủ tình trạng bệnh lý đi kèm của bệnh nhân.
Vì đây là một thủ thuật tự chọn nên cần có đủ thời gian để hoàn thành các xét nghiệm cần thiết và chuẩn bị cho bệnh nhân đúng cách.
Rủi ro tiềm ẩn của thủ thuật
Cấy ghép thành công: 92%. Nguy cơ đau tim: 1%. Nguy cơ đột quỵ: 2-3%. Tỷ lệ tử vong tại bệnh viện là 2%. Nguy cơ phải đặt máy tạo nhịp tim vĩnh viễn: 4-20% (van Sapien), 10-40% (van lõi). Nguy cơ phải lọc máu 2,5%. Nguy cơ tổn thương mạch máu lớn tại vị trí đưa ống thông vào: 6,5%. Yêu cầu phẫu thuật tim hở cấp cứu 0,5%
Phục hồi tại bệnh viện và tại nhà
Điều này sẽ phụ thuộc vào bệnh lý đi kèm trước khi phẫu thuật của từng cá nhân, tình trạng chung, động lực và biến chứng có thể xảy ra. Nhìn chung, quá trình hồi phục sau thủ thuật này nhanh hơn so với phẫu thuật tim hở van động mạch chủ tiêu chuẩn thông thường. Thời gian nằm viện sau phẫu thuật là khoảng 5 ngày. Phục hồi tại nhà thường nhanh hơn nhiều so với phẫu thuật tiêu chuẩn, đặc biệt với hệ thống theo dõi y tế phục hồi chức năng tim thích hợp.
